Friday, April 25.

Header Ads

  • Breaking News

    Tiến Bộ và Đổi Mới giữa Trung Quốc và Việt Nam

    Ts. Phạm Đình Bá

    12/4/2025

    Việt Nam và Trung Quốc có chung đặc điểm là nhà nước độc đảng với hệ thống chính trị tập trung, nhưng lộ trình phát triển khoa học công nghệ (KH&CN) và đổi mới sáng tạo lại phân hóa rõ rệt. Trong khi sinh viên Việt Nam thể hiện xuất sắc tại các cuộc thi STEM - Khoa học (Science), Công nghệ (Technology), Kỹ thuật (Engineering), và Toán học (Mathematics) - quốc tế, hệ sinh thái nghiên cứu của quốc gia này vẫn tụt hậu so với Trung Quốc - nơi đã vươn lên thành cường quốc công nghệ toàn cầu. Bài này phân tích các yếu tố then chốt dẫn đến sự khác biệt, tập trung vào khía cạnh thể chế, kinh tế và chiến lược trong khuôn khổ chính trị tương đồng.

    Đầu Tư cho KH&CN: Quy Mô và Ưu Tiên Chiến Lược  

    Chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) của Trung Quốc (2.5–2.7% GDP) vượt xa Việt Nam (0.4–0.7%), phản ánh sự khác biệt trong ưu tiên quốc gia. Sáng kiến "Làm tại Trung Quốc 2025" từ năm 2015 đã huy động vốn nhà nước và tư nhân vào các lĩnh vực chiến lược như AI, robot và chất bán dẫn. Tầm nhìn dài hạn này tạo điều kiện cho các dự án hạ tầng quy mô lớn như nhà máy không đèn (dark factories) và mạng 5G. 

    Ngược lại, ngân sách R&D của Việt Nam phân tán, với hơn 84% nhà nghiên cứu tập trung ở các viện công lập thiếu vốn. Dù Nghị quyết 57-NQ/TW (2024) đặt mục tiêu nâng chi tiêu R&D lên 2% GDP vào 2030, các rào cản như quan liêu và thiếu tham gia của khu vực tư nhân làm chậm tiến độ.

    Nguồn Nhân Lực và Phát Triển Kỹ Năng  

    Trung Quốc chú trọng giáo dục STEM từ thập niên 1980, tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao với hơn 2.2 triệu cử nhân STEM tốt nghiệp hàng năm. Trong khi đó, tỷ lệ nhập học đại học của Việt Nam ở nhóm 18–29 tuổi (29%) thấp hơn mức trung bình 50% của các nước thu nhập trung bình cao. 

    Mật độ nghiên cứu viên của Việt Nam dưới 10 người/10,000 dân - chỉ bằng 8% Hàn Quốc và 30% Malaysia. Khu vực tư nhân Trung Quốc đóng góp 60% đầu tư R&D và hợp tác chặt chẽ với giới học thuật, trong khi doanh nghiệp Việt Nam chỉ tham gia 14% hoạt động nghiên cứu. Khoảng cách này hạn chế thương mại hóa sáng chế tại Việt Nam, nơi nghiên cứu học thuật thường không đáp ứng nhu cầu thị trường.

    Phối Hợp Thể Chế và Hiệu Quả Chính Sách  

    Dù cùng là nhà nước tập quyền, Trung Quốc thể hiện khả năng điều phối chính sách vượt trội. Hội đồng Quốc vụ Trung Quốc trực tiếp giám sát các sáng kiến công nghệ trọng điểm, đơn giản hóa thủ tục phê duyệt và phân bổ nguồn lực. Ngược lại, hệ thống thể chế Việt Nam đối mặt với tình trạng phân mảnh trong hoạch định chính sách. Dù Nghị quyết 57-NQ/TW đề ra mục tiêu chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo, sự chồng chéo giữa các bộ ngành và cơ chế thực thi yếu kém cản trở tiến triển. Sáng kiến "Vành Đai và Con Đường" của Trung Quốc tạo điều kiện hợp tác công nghệ toàn cầu, trong khi nỗ lực thu hút đầu tư R&D của Việt Nam (như Mạng Lưới Đổi Mới Việt Nam tại Đài Loan) vẫn non trẻ và thiếu vốn.

    Động Lực Khu Vực Tư Nhân và Hội Nhập Toàn Cầu  

    Các tập đoàn công nghệ Trung Quốc (Huawei, Tencent) dẫn dắt đổi mới thông qua đầu tư R&D mạnh mẽ, chiếm 60% tổng bằng sáng chế quốc gia. Tại Việt Nam, các tập đoàn đa quốc gia như Samsung và Intel thống lĩnh hoạt động R&D, trong khi doanh nghiệp nội địa tập trung vào gia công giá trị thấp. Các công ty Trung Quốc cũng tận dụng vị trí địa lý của Việt Nam để đa dạng hóa chuỗi cung ứng, đầu tư 4.7 tỷ USD vào lĩnh vực điện tử và cơ khí năm 2024. Tuy nhiên, chuyển giao công nghệ cho đối tác Việt Nam vẫn hạn chế, duy trì sự phụ thuộc vào chuyên gia nước ngoài. Việc Trung Quốc tích hợp sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu - được củng cố bởi thị trường nội địa rộng lớn - tương phản với mô hình xuất khẩu lắp ráp của Việt Nam, nơi ít có động lực cho đổi mới nội sinh.

    Lộ Trình Lịch Sử và Chiến Lược Địa Chính Trị  

    Cải cách sớm của Trung Quốc (sau 1978) ưu tiên KH&CN như trụ cột hiện đại hóa, tạo đà tăng trưởng tích lũy qua hàng thập kỷ. Trong khi đó, Đổi Mới 1986 của Việt Nam tập trung ban đầu vào tự do hóa kinh tế, chỉ chú trọng R&D từ thập niên 2010. Về địa chính trị, chính sách quyết đoán của Trung Quốc tại Biển Đông thúc đẩy đầu tư vào công nghệ kép (dual-use), còn chiến lược "cân bằng" của Việt Nam - duy trì quan hệ kinh tế với Trung Quốc song song lo ngại an ninh - hạn chế hợp tác công nghệ sâu. Quy mô nền kinh tế cho phép Trung Quốc mạo hiểm trong lĩnh vực mới như điện toán lượng tử, trong khi Việt Nam tiếp cận thận trọng do quy mô nhỏ hơn.

    Liên Kết Học Viện-Doanh Nghiệp và Hệ Sinh Thái Đổi Mới  

    Các đại học Trung Quốc như Thanh Hoa và Bắc Kinh lọt top cơ sở nghiên cứu hàng đầu thế giới, thúc đẩy hợp tác với doanh nghiệp như BOE Technology Group và Xiaomi. Ngược lại, hệ thống học thuật Việt Nam chưa phát triển, không có đại học nào trong top 500 toàn cầu. 

    Nghiên cứu năm 2016 về giới học giả Việt Nam chỉ ra các rào cản hệ thống: khối lượng giảng dạy lớn, đào tạo nghiên cứu yếu và hợp tác doanh nghiệp hạn chế. Trong khi Trung Quốc thu hút chuyên gia hải ngoại qua "Chương trình Ngàn Nhân Tài", Việt Nam đối mặt chảy máu chất xám khi các nhà khoa học hàng đầu di cư tìm cơ hội tốt hơn.

    Lộ Trình Thu Hẹp Khoảng Cách  

    Khoảng cách R&D của Việt Nam bắt nguồn từ đầu tư cơ sở hạ tầng yếu, quản trị phân mảnh và liên kết học viện-doanh nghiệp lỏng lẻo - những thách thức trầm trọng hơn do khởi đầu muộn so với Trung Quốc. Để thu hẹp khoảng cách, Việt Nam có thể:

    • Tăng cường đầu tư R&D thông qua ưu đãi thuế và hợp tác công-tư, tập trung vào lĩnh vực chiến lược như AI và năng lượng tái tạo.  

    • Cải cách giáo dục đại học để gắn chương trình đào tạo với nhu cầu doanh nghiệp và mở rộng tuyển sinh STEM.  

    • Củng cố phối hợp thể chế bằng cách tập trung hóa chính sách đổi mới dưới một cơ quan thẩm quyền.  

    • Tận dụng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cho chuyển giao công nghệ, yêu cầu doanh nghiệp nước ngoài hợp tác với đại học và các công ty khởi nghiệp (startup) địa phương.  

    Dù thể chế chính trị không quyết định hoàn toàn kết quả R&D, khả năng bắt kịp Trung Quốc của Việt Nam phụ thuộc vào quản trị linh hoạt và hội nhập chiến lược. Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, việc tập trung vào phát triển nguồn nhân lực và cải cách thể chế có thể giúp Việt Nam vươn lên thành trung tâm đổi mới khu vực.


    Không có nhận xét nào