Bản anh hùng ca viết trên đất lạ. (Bài viết tác giả Phạm Phong Dinh, Thùy Trang biên tập lại Tiếng Việt & Anh Ngữ - thêm nhiều chi tiết khác)
THUY TRANG Nguyen
27/3/2025
Song ngữ Việt anh
Khi khói súng tạm ngưng trên cao nguyên Chup mịt mùng, khi những xác giặc bị phơi rạp trong những vạt rừng cao su Miên, cũng là lúc người lính Biệt Động Quân cúi đầu tưởng niệm những đồng đội thân yêu đã ngã xuống — không phải trên quê hương, mà trên vùng đất Chùa Tháp xa lạ. Họ hy sinh vì một lý tưởng cao cả: chặn đứng ý đồ bành trướng của cộng sản Bắc Việt từ những hành lang máu trên đất Cambodia, bảo vệ hậu phương miền Nam, và cứu đồng bào Việt đang chịu cảnh sát nhân ở đất Miên.
Người lính Mũ Nâu không hỏi: "Tại sao lại là tôi?" mà họ lặng lẽ lên đường. Không vinh quang, không khải hoàn, họ chỉ có đôi giày sô đẫm bùn đỏ, chiếc ba lô rách vai và khẩu M16 luôn sẵn sàng nhả đạn. Những cánh quân Biệt Động Quân — từ Liên Đoàn 3, 4, 5 đến 6 — đã lần lượt băng rừng vượt suối, hành quân xuyên qua những địa danh xa lạ như Prasaut, Kompong Cham, Mimot, Damber, Chup… với một bản đồ chiến lược luôn in sâu trong tâm trí: phải đánh tan Cục R, phá hủy hậu cần Bắc Việt, triệt tiêu đường tiếp tế của kẻ thù.
Có ai biết rằng, giữa rừng rậm xứ người, những người lính Biệt Động Quân ăn cơm sấy, uống nước đục và nằm dưới đất lạnh hàng tháng trời không thay quần áo? Có ai thấu hiểu rằng những chiến sĩ của ta đã từng dùng súng cối chôn vùi nguyên cả một tiểu đoàn Bắc quân tại bìa rừng Krek, hay từng phá nát một trung đội đặc công đang áp sát vòng rào căn cứ Alpha bằng lựu đạn và lưỡi lê?
Chiến trường Cambodia không chỉ là chiến tuyến quân sự, mà là thước đo lòng quả cảm. Không có đường tiếp tế vững chắc, không có hậu phương yểm trợ mạnh như Mỹ, thế nhưng các đơn vị Mũ Nâu đã đánh như hổ báo. Họ chống trả cả các sư đoàn chính quy của Bắc Việt, trong khi vẫn phải chống chọi với thời tiết khắc nghiệt, bệnh sốt rét rừng và hiểm họa mìn bẫy khắp nơi. Nơi đây không có khán đài nào reo hò cổ vũ, chỉ có những hố bom hoang vu, xác giặc mục rã và dòng máu Việt Nam hòa lẫn trong đất đỏ xứ người.
Một lần nữa, Biệt Động Quân chứng tỏ bản lãnh thiện chiến, bền bỉ và quật cường. Họ chiến đấu không chỉ bằng súng đạn, mà bằng khí phách của những chiến binh coi cái chết nhẹ tựa lông hồng, và niềm tin không lay chuyển vào lý tưởng tự do. Trong từng trận đánh ở Krek, Snoul, hay Mỏ Vẹt — dù bị pháo kích liên tục, bị bao vây, cắt đường tiếp tế — các anh vẫn kiên cường giữ vững vị trí. Những lời nhắn gửi của cấp chỉ huy vang lên giữa đêm tối: “Chúng ta chấp Việt Cộng đánh thêm một tháng nữa!” không phải là lời phô trương, mà là tiếng thề của những người không bao giờ chịu khuất phục.
Trên bản đồ quân sự, chiến dịch Toàn Thắng 42, 43 có thể chỉ là những ký hiệu khô khan. Nhưng trong trái tim người lính Biệt Động Quân, đó là những khúc tráng ca được viết bằng máu, bằng nước mắt, bằng đôi chân rướm máu vượt rừng, và bằng từng lời dặn dò của anh em nằm xuống: “Hãy tiếp tục chiến đấu, đừng để công lao này uổng phí.”
Ngày nay, giữa thế giới tự do, những cựu chiến binh Biệt Động Quân tóc đã bạc màu, ánh mắt đã mờ đục bởi tháng năm, nhưng hồn chiến sĩ vẫn rực lửa. Mỗi lần nhắc đến Krek, Mỏ Vẹt, hay Chup… giọng các anh vẫn lặng đi, tim vẫn thắt lại. Đó không chỉ là ký ức, mà là một phần máu thịt của đời mình.
Khi lịch sử trả lại cho Quân Lực Việt Nam Cộng Hòa sự công bằng và vị trí xứng đáng trong lòng dân tộc, xin hãy khắc thêm dòng chữ vàng cho Biệt Động Quân — những người lính đã từng đánh giặc bằng tất cả tình yêu Tổ Quốc và trái tim người lính tự do. Mũ Nâu đã viết nên thiên anh hùng ca lặng lẽ mà vĩ đại, giữa những dòng thác chiến tranh và bội bạc của thời cuộc.
Xin nghiêng mình trước Biệt Động Quân. Xin nhớ mãi đến những chiến sĩ vô danh, những người lính không đòi hỏi huy chương, chỉ âm thầm giữ lấy danh dự của một đời binh nghiệp.
“Anh không về trong khúc quân hành… Nhưng tên anh, còn mãi trong trái tim đồng đội…”
-------------------------------------------------------------------
Pride of the Brown Berets – A Heroic Anthem Etched on Foreign Soil
When the gunfire finally ceased over the misty highlands of Chup, and enemy corpses lay strewn across Cambodia’s rubber plantations, the Brown Berets—soldiers of the ARVN’s elite Ranger Corps—bowed their heads in silence. They mourned not for the familiar homeland left behind, but for their fallen brothers whose final breath was drawn on the sacred but foreign soil of the Khmer land.
They had died for a cause greater than themselves: to halt the expansionist schemes of North Vietnamese communists through the blood-soaked corridors of Cambodia, to shield the southern rear of the Republic of Vietnam, and to save their fellow Vietnamese countrymen from genocide at the hands of a brutal Khmer uprising.
The Ranger soldier did not ask, "Why me?" He simply went. No fanfare, no triumph. Only a pair of mud-caked jungle boots, a fraying backpack, and an M16 ever ready to fire. From Ranger Groups 3, 4, 5 to 6, these Mũ Nâu warriors marched through jungles and crossed rivers, stormed into foreign names—Prasaut, Kompong Cham, Mimot, Damber, Chup—each one etched deep into their minds as a strategic imperative: annihilate the enemy's Central Office for South Vietnam (Cục R), destroy their logistical networks, and sever their supply lines.
Who knew that, deep in the Cambodian jungles, these men survived on dry rations, drank murky water, and lay on the cold, leech-infested earth for weeks without changing their uniforms? Who could fathom that our Rangers once buried an entire NVA battalion at the edge of Krek using nothing but mortars, or shredded an approaching sapper unit at Alpha Base with grenades and bayonets?
Cambodia was not just a battlefield—it was a crucible of valor. With no robust supply lines, no American reinforcements, the Brown Berets fought like jungle beasts. They stood their ground against full NVA divisions, while fending off tropical diseases, minefields, and monsoon rains. There were no roaring crowds, no applause—only cratered earth, rotting corpses, and Vietnamese blood soaked into foreign red soil.
Yet again, the Rangers proved themselves: fearless, resilient, unbreakable. They fought not just with weapons, but with the unshakable spirit of warriors who regarded death as a passing breeze, and liberty as sacred. At Krek, Snoul, and Mỏ Vẹt, under constant artillery, encirclement, and starvation, they held their lines. When a commander barked through the radio at midnight: “We’ll take on the Việt Cộng for another month!”—it was not bravado. It was a sacred vow. A declaration of defiance.
On military maps, Campaigns Toàn Thắng 42 and 43 might appear as mere operational codes. But in the hearts of the Rangers, they were epic sagas written in blood, tears, and blistered feet marching through hell. They remembered their fallen brothers who whispered in dying breath: “Keep fighting… don’t let this sacrifice be in vain.”
Today, in the lands of freedom, former Rangers—now grey-haired and battle-worn—bear witness to a past that refuses to fade. Their voices tremble at the mention of Krek, Mỏ Vẹt, or Chup. Their silence speaks of a pain so profound, a bond so sacred, that words can never fully convey. Those battlefields are not memories—they are flesh and blood, carved into their very being.
When history at last returns honor and justice to the Army of the Republic of Vietnam, let it inscribe in golden letters the name of the Biệt Động Quân—those who fought not for medals, but for the dignity of freedom and the quiet pride of a soldier’s duty. On foreign soil, in an era drowning in betrayal and geopolitics, the Brown Berets wrote a silent yet glorious symphony of heroism.
Let us stand in reverence before the Rangers. Let us remember the nameless warriors—those who never asked for statues, who died with no parade, yet carried the burden of a nation’s soul.
“You didn’t return with the marching band... But your name lives on, forever etched in the hearts of your brothers-in-arms.”
FB Thùy Trang Nguyễn
Không có nhận xét nào