Vào
ngày 4 tháng 1 năm 2020, trong kỳ họp lần thứ 42 của Ủy ban Liên Chính
phủ Việt – Lào, Tổng Công ty Điện lực Việt Nam (EVN) đã ký năm hợp đồng
mua từ tập đoàn Phongsubthavy và tập đoàn Chealun Sekong của Lào 1,5 tỷ
kWh điện mỗi năm trong hai năm, bắt đầu từ năm 2021. Thỏa thuận này,
trong khi minh họa cho tầm nhìn của chính phủ Lào về việc biến đất nước
này thành “bình ắc quy của Đông Nam Á”, cũng đồng thời cho thấy những
thách thức về an ninh năng lượng cũng như thế lưỡng nan của Việt Nam
trong việc đối phó với kế hoạch xây dựng hàng loạt các đập thủy điện
trên sông Mê Kông của Lào.
Việt
Nam sẽ phải đối mặt với tình trạng thiếu điện ngày càng nghiêm trọng
trong những năm tới, ước tính sẽ lên mức 3,7 tỷ kWh vào năm 2021 và gần
10 tỷ kWh vào năm 2022. Ngoài nguyên nhân nhu cầu tăng do tăng trưởng
kinh tế, một số yếu tố khác cũng đã góp phần dẫn tới sự thiếu hụt này.
Thứ
nhất, trong số 60 nhà máy điện lớn đang được xây dựng, 35 dự án với
tổng công suất 39.000 MW đang phải đối mặt với tình trạng chậm tiến độ
từ một đến năm năm. Việc Quốc hội Việt Nam hồi năm 2016 thông qua việc
dừng kế hoạch xây dựng các nhà máy điện hạt nhân cũng dẫn đến những thay
đổi bất ngờ trong quy hoạch phát triển nguồn điện của cả nước.
Thứ
hai, các dự án mới đang gặp khó khăn vì chính phủ không còn cấp bảo
lãnh tín dụng cho các nhà máy điện. Do đó, các nhà phát triển điện lớn
của Việt Nam như EVN, PetroVietnam và Vinacomin hiện phải dựa vào các
khoản vay thương mại tốn kém hơn để tài trợ cho các dự án của mình. Do
đó, thu xếp tài chính cho các dự án mới mất nhiều thời gian hơn để hoàn
thành.
Thứ
ba, do chất lượng không khí suy giảm ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
cũng như việc chính phủ nhấn mạnh hơn vào năng lượng tái tạo đã khiến
Việt Nam tìm cách giảm phụ thuộc vào các nhà máy nhiệt điện than tuy rẻ
nhưng gây ô nhiễm, hiện chiếm khoảng 41% tổng sản lượng điện của Việt
Nam. Các nguồn năng lượng sạch hơn, như các nhà máy điện khí hay các
trang trại điện mặt trời và điện gió, hiện được ưu tiên trở thành các
nguồn điện thay thế.
Tuy
nhiên, các nhà máy điện khí rất tốn kém và Việt Nam chưa có các kho khí
đốt tự nhiên hóa lỏng (LNG) để phục vụ cho các nhà máy như vậy. Trong
khi đó, mặc dù các trang trại điện gió và điện mặt trời xây dựng nhanh
hơn nhưng công suất của chúng khá hạn chế. Dù Việt Nam hiện là nước đi
đầu về năng lượng tái tạo ở Đông Nam Á, tổng công suất của 82 trang trại
điện mặt trời đang hoạt động tới cuối tháng 6 năm 2019 chỉ là 4.464MW,
chiếm 8,28% tổng sản lượng điện của cả nước. Việc phát triển các dự án
năng lượng tái tạo mới trong tương lai sẽ phải đối mặt với thách thức do
mức giá mua điện mà chính phủ phê duyệt thấp hơn cũng như việc Việt Nam
chậm nâng cấp hệ thống truyền tải điện nhằm hấp thụ lượng điện bổ sung
từ các dự án này.
Để
giải quyết tình trạng thiếu điện trong ngắn hạn và trung hạn, Việt Nam
sẽ phải tăng nhập khẩu điện từ các nước láng giềng, đặc biệt là Lào. Tuy
nhiên, lựa chọn này đặt ra cho Việt Nam một vấn đề nan giải trong cách
đối phó với các kế hoạch của Lào nhằm xây dựng thêm các đập thủy điện
trên sông Mê Kông và các phụ lưu. Do lo ngại về tác động môi trường đối
với đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam từ lâu đã phản đối kế hoạch của
Lào nhằm xây dựng ít nhất 9 đập thủy điện lớn dọc theo con sông này. Mặc
dù hai nước có mối quan hệ thân thiết, cho đến nay Việt Nam vẫn không
thể thuyết phục được Lào xem xét lại kế hoạch của mình.
Sự
kiên định của Lào, nay cộng với tình trạng thiếu điện ngày càng tăng
của Việt Nam, dường như đã khiến Hà Nội dần cân nhắc một cách tiếp cận
mới. Ví dụ, vào tháng 6 năm 2019, PV Power, một công ty con của
PetroVietnam, đã tổ chức một cuộc hội thảo để thảo luận việc tham gia
vào dự án đập thủy điện Luang Prabang trên sông Mê Kông. PV Power được
cho là đang nắm giữ 38% cổ phần của dự án. Một số chuyên gia cho rằng do
Việt Nam không thể ngăn cản Lào xây dựng các con đập, sẽ là một điều
khôn ngoan nếu Việt Nam tham gia vào các dự án này để kiểm soát việc
thiết kế và vận hành các con đập nhằm giảm thiểu tác động môi trường lên
đồng bằng sông Cửu Long. Cách tiếp cận này mang tính thực dụng và có lẽ
là giải pháp tốt nhất đối với Việt Nam vào lúc này, nhưng nó cũng không
hoàn hảo. Việt Nam không thể tham gia vào tất cả các dự án và việc tham
gia vào bất kỳ dự án nào trong số đó cũng sẽ làm suy yếu lập luận của
Việt Nam khi phản đối các dự án tương tự ở Lào và các nước khác.
Về
lâu dài, Việt Nam cần tự giải quyết các vấn đề của mình để đảm bảo một
nguồn cung điện bền vững, giá cả phải chăng và thân thiện hơn với môi
trường để phục vụ sự phát triển của đất nước. Ngay cả khi Việt Nam tham
gia vào một số dự án xây dựng đập thủy điện ở Lào, chúng ta vẫn cần
tiếp tục phản đối việc xây dựng các con đập mới trên sông Mê Kông. Trong
trường hợp Lào quyết định tiến hành xây dựng các đập mới, chúng ta cần
phải yêu cầu Lào lựa chọn các thiết kế đập và công nghệ thủy điện phù
hợp để giảm thiểu tác động môi trường. Xét cho cùng, đồng bằng sông Cửu
Long rất quan trọng đối với an ninh lương thực của không chỉ Việt Nam mà
còn của cả khu vực.
Lê Hồng Hiệp
* Một phiên bản tiếng Anh của bài viết đã được đăng trên ISEAS Commentary.
(Nghiên cứu Quốc tế)
Không có nhận xét nào